Có 2 kết quả:
如法炮制 rú fǎ páo zhì ㄖㄨˊ ㄈㄚˇ ㄆㄠˊ ㄓˋ • 如法炮製 rú fǎ páo zhì ㄖㄨˊ ㄈㄚˇ ㄆㄠˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to follow the recipe (idiom)
(2) fig. to follow a set pattern
(2) fig. to follow a set pattern
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to follow the recipe (idiom)
(2) fig. to follow a set pattern
(2) fig. to follow a set pattern
Bình luận 0